Tài sản doanh nghiệp không chỉ bao gồm các yếu tố hữu hình như máy móc hay bất động sản, mà còn bao gồm cả các tài sản vô hình như thương hiệu và bằng sáng chế. Việc quản lý tài sản một cách hiệu quả là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững.
1. Tài sản doanh nghiệp là gì?
Tài sản doanh nghiệp là khái niệm bao trùm lên tất cả những gì mà một doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát, với mục đích tạo ra giá trị kinh tế. Theo Điều 105 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, tài sản được định nghĩa là vật, tiền, giấy tờ có giá trị và các quyền tài sản khác. Trong kinh doanh, tài sản này có thể là bất động sản hoặc động sản, và có thể bao gồm cả tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai.
Chi tiết hơn, tài sản của doanh nghiệp có thể bao gồm: tiền mặt, chứng khoán, trụ sở, nhà xưởng, công trình xây dựng, máy móc thiết bị, cửa hàng, kho tàng, hàng hoá, nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, tên thương mại, biển hiệu, nhãn hiệu hàng hoá, mạng lưới khách hàng…
2. Tài sản của pháp nhân là gì?
Tài sản của pháp nhân là tài sản riêng thuộc sở hữu của pháp nhân hoặc được giao cho pháp nhân quản lý.
Đặc điểm của tài sản pháp nhân:
- Độc lập về quyền sở hữu:
- Tài sản của pháp nhân độc lập hoàn toàn với tài sản của các thành viên trong pháp nhân.
- Tài sản này cũng độc lập với tài sản của cơ quan cấp trên của pháp nhân và các tổ chức khác.
- Quyền quản lý và sử dụng:
- Pháp nhân có quyền quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản của mình theo quy định của pháp luật và điều lệ của tổ chức.
- Tính pháp lý rõ ràng:
- Tài sản của pháp nhân được ghi nhận và bảo vệ theo quy định của pháp luật, tạo nên sự minh bạch và rõ ràng trong các hoạt động kinh doanh và quản lý.
Khái niệm và phân loại tài sản của đơn vị
Tài sản của đơn vị là toàn bộ các nguồn lực kinh tế mà đơn vị đang nắm giữ và sử dụng cho hoạt động của mình. Những tài sản này thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: đơn vị có quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát và sử dụng tài sản trong thời gian dài, tài sản có giá trị xác định rõ ràng, và chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng nguồn lực này.
Tài sản của đơn vị có thể được phân loại như sau:
- Tài sản cố định bao gồm nhà cửa, máy móc, thiết bị, kho tàng và phương tiện vận tải. Nguyên vật liệu bao gồm nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ và nhiên liệu. Công cụ, dụng cụ là các loại công cụ và dụng cụ phục vụ cho hoạt động của đơn vị. Hàng hoá và thành phẩm bao gồm sản phẩm hoàn thiện và hàng hóa tồn kho.
- Tiền mặt là tiền mặt có sẵn để sử dụng, trong khi tiền gửi ngân hàng là các khoản tiền gửi tại ngân hàng. Chứng khoán bao gồm các loại chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu. Các khoản nợ phải thu bao gồm phải thu của khách hàng, tạm ứng, phải thu nội bộ và phải thu khác.
- Cuối cùng, tài sản cố định vô hình bao gồm quyền phát hành, bằng phát minh, sáng chế, nhãn hiệu, tên thương mại, chương trình phần mềm và quyền sử dụng đất.
Tài sản của đơn vị bao gồm tất cả các nguồn lực kinh tế mà đơn vị kiểm soát và sử dụng, có giá trị xác định và mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Việc phân loại tài sản giúp quản lý và khai thác hiệu quả các nguồn lực này, từ đó hỗ trợ hoạt động và phát triển bền vững của đơn vị.
3. Các loại tài sản doanh nghiệp
Dựa vào vòng đời của các loại tài sản, từ thời gian đầu tư, lập kế hoạch mua sắm tài sản cho đến khi mua sắm tài sản, phân phối và đưa tài sản vào sử dụng, luân chuyển, thu hồi, thanh lý. Tài sản của doanh nghiệp sẽ được chia thành 2 loại đó là: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
3.1. Tài sản ngắn hạn là gì?
Tài sản ngắn hạn của một doanh nghiệp là loại tài sản có thời gian sử dụng hoặc thời gian hồi vốn ngắn, thường trong khoảng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh. Những tài sản này thường có giá trị sử dụng tương đối thấp và thường xuyên được chuyển đổi hoặc tiêu thụ trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Việc quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn giúp đảm bảo khả năng thanh toán và sinh lời của doanh nghiệp, cũng như tránh lãng phí tài nguyên.
Các hình thức tài sản ngắn hạn bao gồm:
- Vốn bằng tiền: Đây là các khoản tiền mặt bao gồm tiền Việt Nam, ngoại tệ, tiền gửi ngân hàng, tiền đang được luân chuyển và các khoản có giá trị tương đương như vàng, bạc, đá quý, và kim loại quý khác.
- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: Đây là các khoản đầu tư vào bên ngoài doanh nghiệp với mục đích kiếm lời trong một thời gian ngắn, thường trong một chu kỳ kinh doanh. Loại tài sản này bao gồm chứng khoán ngắn hạn, các khoản đầu tư khác ngắn hạn, và dự phòng giảm giá cho các khoản đầu tư ngắn hạn nhằm bù đắp các tổn thất của đầu tư dài hạn do những rủi ro như phá sản, thiên tai, hoặc lũ lụt.
- Hàng tồn kho: Đây là những tài sản doanh nghiệp sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh hoặc bán ra trong kỳ kinh doanh ngắn hạn. Hàng tồn kho bao gồm nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, thành phẩm, hàng hóa, và hàng hóa tại kho bảo thuế của doanh nghiệp.
- Các khoản phải thu ngắn hạn: Đây là những khoản tiền doanh nghiệp có quyền thu hồi từ khách hàng hoặc các bên liên quan khác do các giao dịch kinh doanh. Những khoản này bao gồm tiền phải thu từ khách hàng, phải thu nội bộ, thuế GTGT cần thu hồi, và các khoản phải thu khác. Doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ các khoản này để đảm bảo không bị chiếm dụng hoặc mất mát.
- Các tài sản ngắn hạn khác: Bao gồm giá trị trong các khoản cầm cố, tạm ứng, ký quỹ, ký cược ngắn hạn, và chi phí trả trước ngắn hạn.
3.2. Tài sản dài hạn là gì?
Tài sản dài hạn là những loại tài sản có thời gian sử dụng lâu dài, vượt quá 12 tháng và được sử dụng qua nhiều chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp. Những tài sản này có giá trị lớn và tính ổn định cao, ít khi thay đổi về giá trị trong suốt quá trình sử dụng. Chúng bao gồm một loạt các tài sản vật chất và không vật chất mà doanh nghiệp đầu tư nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất và kinh doanh dài hạn.
Các loại tài sản dài hạn bao gồm:
- Tài sản cố định: Đây là những tài sản lớn, được sử dụng liên tục trong nhiều chu kỳ sản xuất hoặc kinh doanh và có xu hướng bị hao mòn dần theo thời gian. Tài sản cố định chia thành hai nhóm chính:
- Tài sản cố định hữu hình: Bao gồm các tài sản như nhà cửa, máy móc, thiết bị, và phương tiện vận tải. Để được phân loại là tài sản cố định hữu hình, chúng phải có nguyên giá từ 30.000.000 đồng trở lên, thời gian sử dụng trên một năm và phải mang lại lợi ích kinh tế từ việc sử dụng.
- Tài sản cố định vô hình: Bao gồm những tài sản không có hình thái vật chất như bằng sáng chế, quyền sử dụng đất, phần mềm máy tính, và bản quyền tác giả. Những tài sản này cũng cần thỏa mãn các điều kiện nhất định về giá trị đầu tư và chi phí phát sinh để có thể được ghi nhận là tài sản cố định vô hình.
- Các khoản phải thu dài hạn: Là các khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền thu hồi từ các đối tác kinh doanh hoặc khách hàng trong một thời gian dài hơn 12 tháng. Các khoản này có thể bao gồm phải thu dài hạn từ khách hàng, phải thu dài hạn nội bộ, vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc, và các khoản cho vay dài hạn.
- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn: Đây là các khoản đầu tư mà doanh nghiệp thực hiện vào các công ty con, công ty liên kết hoặc liên doanh, với mục tiêu đầu tư lâu dài nhằm sinh lời. Những khoản đầu tư này thường vượt quá thời gian một năm và có thể bao gồm cả chứng khoán dài hạn. Doanh nghiệp cũng cần dự phòng giảm giá cho những khoản đầu tư này để phản ánh các biến động giá trị do thị trường hoặc các yếu tố ngoại cảnh khác.
- Bất động sản đầu tư: Là loại tài sản bao gồm các bất động sản như nhà, đất được doanh nghiệp sở hữu hoặc nắm giữ với mục đích sinh lợi, thông qua việc cho thuê hoặc đầu tư chờ tăng giá để bán. Điểm khác biệt của bất động sản đầu tư so với tài sản cố định là chúng không được sử dụng trực tiếp trong các hoạt động sản xuất hoặc cung ứng hàng hóa của doanh nghiệp.
- Các tài sản dài hạn khác: Bao gồm một loạt các tài sản khác có thời gian sử dụng hoặc thu hồi kéo dài trên một năm tại thời điểm báo cáo. Các ví dụ về loại tài sản này có thể là chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, chi phí xây dựng cơ bản dở dang, chi phí trả trước dài hạn, tài sản thuế thu nhập hoãn lại, và các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn.
4. Nguồn vốn của doanh nghiệp
4.1. Khái niệm nguồn vốn
Nguồn vốn là nguồn hình thành nên tài sản của doanh nghiệp. Nó cho biết tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ đâu và doanh nghiệp phải có những trách nhiệm kinh tế và pháp lý đối với tài sản của mình.
4.2. Phân loại nguồn vốn của doanh nghiệp
Nguồn vốn của doanh nghiệp gồm hai loại chính: nguồn vốn chủ sở hữu và các khoản nợ phải trả.
Nguồn vốn chủ sở hữu là số vốn do các chủ sở hữu đóng góp tạo nên, đơn vị không phải cam kết trả nợ. Tùy theo hình thức sở hữu, nguồn vốn chủ sở hữu có thể do Nhà nước cấp, do cổ đông hoặc xã viên góp cổ phần, nhận vốn góp liên doanh, hoặc do chủ doanh nghiệp tư nhân, chủ công ty TNHH đầu tư vốn.
Nguồn vốn chủ sở hữu được phân chia thành các khoản sau:
- Nguồn vốn đầu tư của chủ sở hữu: Là số vốn ban đầu hoặc bổ sung do các chủ sở hữu đóng góp.
- Lợi nhuận chưa phân phối: Là phần lợi nhuận sau thuế chưa được chia hoặc sử dụng cho mục đích khác.
- Các loại quỹ chuyên dùng: Bao gồm quỹ đầu tư phát triển, quỹ khen thưởng và phúc lợi, và nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản.
Việc phân loại và quản lý nguồn vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp nắm rõ tình hình tài chính, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh.